Hàng dệt kim ngày càng được sử dụng rộng rãi trong ngành may mặc nhờ đặc tính mềm mại, thoáng khí và khả năng co giãn cao, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
Hàng dệt kim ngày càng được sử dụng rộng rãi trong ngành may mặc nhờ đặc tính mềm mại, thoáng khí và khả năng co giãn cao, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Tuy nhiên, chính đặc tính co giãn lớn theo cả hai chiều của cấu trúc vòng sợi lại đặt ra thách thức không nhỏ cho công tác thiết kế rập và tạo mẫu. Nếu không tính đến độ co giãn một cách chính xác, sản phẩm hoàn thiện dễ bị sai lệch kích thước, mất dáng, hoặc không đảm bảo độ vừa vặn khi mặc, dẫn đến giảm chất lượng và gia tăng tỷ lệ lỗi trong sản xuất.
Khi thiết kế mẫu, người ta sẽ thêm vào số đo ngực, eo và hông một lượng cử động nhất định. Lượng cử động là sự chênh lệch giữa kích thước bên trong của quần áo và kích thước cơ thể của một người.
Lượng cử động cộng thêm thường bao gồm hai phần:
- Phần đầu tiên (phần tối thiểu cần thiết) là cần thiết để đảm bảo sự tự do hô hấp, vận động và trao đổi nhiệt, tức là sự thoải mái bình thường của người mặc khi mặc trang phục.
- Phần thứ hai (phần trang trí và cấu trúc) mang lại hình dáng mong muốn cho trang phục (ví dụ như hình dáng hình thang).
Trong các sản phẩm vải, không thể thiếu phần tối thiểu cần thiết nhưng trong các sản phẩm làm từ vải dệt kim co giãn, phần này không cần thiết, vì khả năng di chuyển và vận động được đảm bảo nhờ độ co giãn của vải dệt kim. Hơn nữa, vải dệt kim có độ co giãn cao thường yêu cầu một khoảng âm, nghĩa là kích cỡ trang phục phải nhỏ hơn số đo cơ thể người mặc.
Kích thước sản phẩm phải nhỏ hơn kích thước cơ thể bao nhiêu là phù hợp, điều này phụ thuộc vào độ co giãn của hàng dệt kim. Vì mỗi loại hàng dệt kim có độ co giãn khác nhau, nên quyết định chọn lượng cử động được đưa ra tùy theo từng trường hợp cụ thể. Không có, và cũng không thể có, giải pháp chung cho trường hợp này.
Trong sản xuất, độ co giãn của hàng dệt kim được xác định bằng máy kéo giãn chuyên dụng, trong đó hàng dệt kim được kéo giãn tối đa. Theo phương pháp thủ công, chúng ta kéo giãn hàng dệt kim thủ công đến độ co giãn mong muốn. Gấp đôi mảnh vải dệt kim và đánh dấu một đoạn dài 10 cm. Tiếp theo, chúng ta kéo dài phần này đến trạng thái mong muốn, đo kích thước của phần ở trạng thái kéo dài và tính toán khả năng mở rộng bằng công thức.
Độ kéo giãn = (D2 – D1)*100/D1
Trong đó: D1 là chiều dài của mẫu trước khi kéo giãn (10 cm), D2 là chiều dài của mẫu sau khi kéo giãn.
Vải ít co giãn - độ co giãn lên đến 30%. Độ co giãn trung bình – độ co giãn lên đến 80%. Độ co giãn cao – độ co giãn trên 80%.
Việc tính đến độ co giãn của hàng dệt kim trong quá trình tạo mẫu giữ vai trò đặc biệt quan trọng để đảm bảo độ vừa vặn, tính thẩm mỹ và khả năng vận động của sản phẩm may mặc. Với đặc điểm cấu trúc vòng sợi, hàng dệt kim có xu hướng biến dạng mạnh theo cả chiều ngang và chiều dọc, do đó việc bỏ qua độ giãn sẽ dẫn đến các sai số đáng kể trong kích thước sản phẩm thực tế. Thông qua việc đo và phân tích các thông số giãn ngang, giãn dọc, độ hồi dạng, tỷ lệ co rút sau xử lý và các yếu tố ảnh hưởng trong quá trình may, người thiết kế rập có thể điều chỉnh hợp lý các chi tiết, thông số cắt và các đường may để đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn.