Một số thuật ngữ tiếng anh sử dụng trong ngành May
- Center back length : Dài áo đo từ giữa thân sau
- Chest width: Rộng ngực
- Waist measurement: Rộng eo
- Closed base width: Rộng gấu
- Shoulder width on fold: Rộng vai
- Sleeve length (with cuff): Dài tay (tính cả rộng măng séc)
- Armhole straight: Đường chéo nách
- Sleeve width a bicep: Rộng bắp tay
- Cuff (closed): Cửa tay (đóng cúc)
- Cuff height stitching: Rộng măng séc
- Wide neck: Rộng ngang cổ
- Front neck drop from HPS: Sâu cổ trước
- Stock tips: Mẹo cổ
- Shoulder seam Forward: Xuôi vai
- Centre back collar height: Cao bản cổ sau
- Centre back collar stand height: Cao chân cổ sau
- Beveled edge of the neck: Cạnh vát bản cổ
- Placket width: Rộng nẹp
- Waist band height: Bản to cạp
- Knee width: Rộng gối
- Leg opening: Vßng èng
- Front rise esel w-band: Dài đũng trước từ chân cạp
- Back rise esel w-band: Dài đũng sau từ chân cạp
- Side length exel w-band: Dài dọc không kể cạp
- Zip length: Dài khoá
- Long vertical bag: Dài túi dọc
- Long bag rear: Dài túi hậu
- Wide bag rear: Rộng túi hậu
- Accessories card: Bảng phụ liệu
- Armhole depth: Hạ nách
- Accessories chard: Bảng cân đối nguyên phụ liệu
- Angle: Góc
- Assort color: Phối màu
- Back collar height: Cao cổ sau
- Back neck to waist: Hạ eo sau
- Back neck width (seam to seam): Rộng cổ sau
- Backside collar: Vòng cổ thân sau
- Bellows pleat: Li hộp
- Bellows pocket: Túi hộp
- Belt loop: Dây passant
- Bind seam: Đường may lược
- Bottom hip: Vạt áo
- Bottom hole placket: Nẹp khuy
- Collar depth: Bản cổ
- Collar dividing seam: Đường diễu cổ
- Collar edge: Cạnh cổ
- Contrast color: Phối màu
- Contrast panel: Nẹp phối
- Cuff flap: thép tay
- Cut against nap direction: cắt ngược chiều tuyết
- Cut with nap direction: Cắt cùng chiều tuyết
- Depth of pleat: độ sâu của ply
- Distance: cự ly, khoảng cách
- Dividing seam: đường diễu
- Edge seam: đường may mí
- Finish garment: thành phẩm
- Finished size: số đo thành phẩm
- Flap: nắp túi
- From waist to hem: từ eo đến gấu
- Frontal: cửa quần